--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
để của
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
để của
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để của
Your browser does not support the audio element.
+
Leave (money or property) to somebody.
(cũ) Bury one's wealth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để của"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"để của"
:
âu ca
ái chà
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
để của
:
Leave (money or property) to somebody.